Có 4 kết quả:
捷径 jié jìng ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˋ • 捷徑 jié jìng ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˋ • 洁净 jié jìng ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˋ • 潔淨 jié jìng ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đường tắt, lối đi tắt
Từ điển Trung-Anh
shortcut
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đường tắt, lối đi tắt
Từ điển Trung-Anh
shortcut
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clean
(2) to cleanse
(2) to cleanse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clean
(2) to cleanse
(2) to cleanse
Bình luận 0