Có 4 kết quả:

捷径 jié jìng ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˋ捷徑 jié jìng ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˋ洁净 jié jìng ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˋ潔淨 jié jìng ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥˋ

1/4

Từ điển phổ thông

đường tắt, lối đi tắt

Từ điển Trung-Anh

shortcut

Từ điển phổ thông

đường tắt, lối đi tắt

Từ điển Trung-Anh

shortcut

Từ điển Trung-Anh

(1) clean
(2) to cleanse

Từ điển Trung-Anh

(1) clean
(2) to cleanse